Bước tới nội dung

sweet-tempered

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈswit.ˈtɛm.pɜːd/

Tính từ

[sửa]

sweet-tempered /ˈswit.ˈtɛm.pɜːd/

  1. Dịu dàng; dễ thương (tính tình).

Tham khảo

[sửa]