sweet-tempered
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈswit.ˈtɛm.pɜːd/
Tính từ
[sửa]sweet-tempered /ˈswit.ˈtɛm.pɜːd/
Tham khảo
[sửa]- "sweet-tempered", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
sweet-tempered /ˈswit.ˈtɛm.pɜːd/