Bước tới nội dung

swell-headed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈswɛɫ.ˈhɛ.dəd/

Tính từ

[sửa]

swell-headed /ˈswɛɫ.ˈhɛ.dəd/

  1. Tự cao tự đại.

Tham khảo

[sửa]