Bước tới nội dung

swimming-pool

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈswɪm.miɳ.ˈpuːl/

Danh từ

[sửa]

swimming-pool /ˈswɪm.miɳ.ˈpuːl/

  1. Bể bơi.

Tham khảo

[sửa]