swinging

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈswɪ.ŋiɳ/

Tính từ[sửa]

swinging /ˈswɪ.ŋiɳ/

  1. Nhún nhảy, nhịp nhàng (dáng đi, điệu hát... ).

Tham khảo[sửa]