swinging
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈswɪ.ŋiɳ/
Tính từ
[sửa]swinging /ˈswɪ.ŋiɳ/
- Nhún nhảy, nhịp nhàng (dáng đi, điệu hát... ).
Tham khảo
[sửa]- "swinging", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
swinging /ˈswɪ.ŋiɳ/