Bước tới nội dung

sword-law

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɔrd.ˈlɔ/

Danh từ

[sửa]

sword-law /ˈsɔrd.ˈlɔ/

  1. Quân quyền.

Tham khảo

[sửa]