Bước tới nội dung

sycamine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɪ.kə.ˌmɑɪn/

Danh từ

[sửa]

sycamine /ˈsɪ.kə.ˌmɑɪn/

  1. (Thực vật học) Cây dâu tằm.

Tham khảo

[sửa]