sykehus
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | sykehus | sykehuset |
| Số nhiều | sykehus | sykehusa, sykehus ene |
sykehus gđ
- Bệnh viện, nhà thương.
- å bli innlagt på sykehus
- å ligge på sykehus
Từ dẫn xuất
- (1) sykehusbehandling gđc: Sự điều trị tại bệnh viện.
- (1) sykehusopphold gđ: Sự nằm tại bệnh viện.
Phương ngữ khác
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “sykehus”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)