sykelig
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | sykelig |
gt | sykelig | |
Số nhiều | sykelige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
sykelig
- Hay bệnh, hay đau.
- Min yngste sønn er dessverre litt sykelig.
- Bệnh hoạn. Khác thường, kỳ dị.
- Hans sjalusi er helt sykelig.
- å være sykelig opptatt av noe
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "sykelig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)