sykkel
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sykkel | sykkelen |
Số nhiều | sykler | syklene |
sykkel gđ
- Xe đạp.
- Jeg har fått ny sykkel.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) sykkelsti gđ: Đường dành riêng cho xe đạp.
- (1) racersykkel: Xe đua, xe cuộc (xe đạp).
- (1) trehjulssykkel: Xe 3 bánh của con nít.
Tham khảo[sửa]
- "sykkel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)