sykkelkjede
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sykkelkjede | sykkelkjeden, sykkelkjedet |
Số nhiều | sykkelkjeder | sykkelkjeda, sykkelkjedene |
Danh từ
[sửa]sykkelkjede gđt
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "sykkelkjede", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)