dây xích

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zəj˧˧ sïk˧˥jəj˧˥ sḭ̈t˩˧jəj˧˧ sɨt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟəj˧˥ sïk˩˩ɟəj˧˥˧ sḭ̈k˩˧

Danh từ[sửa]

dây xích

  1. Xem xích1 (ng. I).

Tham khảo[sửa]