Bước tới nội dung

syllabically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sə.ˈlæ.bɪ.kəl.li/

Phó từ

[sửa]

syllabically /sə.ˈlæ.bɪ.kəl.li/

  1. (Thuộc) Âm tiết; đọc thành âm tiết, trong âm tiết.
  2. Tạo thành âm tiết (về một phụ âm tự nó tạo nên một âm tiết, không cần có nguyên âm).

Tham khảo

[sửa]