syllabically
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sə.ˈlæ.bɪ.kəl.li/
Phó từ
[sửa]syllabically /sə.ˈlæ.bɪ.kəl.li/
- (Thuộc) Âm tiết; đọc thành âm tiết, trong âm tiết.
- Tạo thành âm tiết (về một phụ âm tự nó tạo nên một âm tiết, không cần có nguyên âm).
Tham khảo
[sửa]- "syllabically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)