symmetrically
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sə.ˈmɛ.trɪ.kəl.li/
Phó từ
[sửa]symmetrically /sə.ˈmɛ.trɪ.kəl.li/
- Đối xứng.
Tham khảo
[sửa]- "symmetrically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
symmetrically /sə.ˈmɛ.trɪ.kəl.li/