symphyseal
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌsɪɱ.fə.ˈsi.əl/
Tính từ[sửa]
symphyseal /ˌsɪɱ.fə.ˈsi.əl/
- Cách viết khác : symphysial.
Tham khảo[sửa]
- "symphyseal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
symphyseal /ˌsɪɱ.fə.ˈsi.əl/