Bước tới nội dung

sympodial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɪm.ˈpoʊ.di.əl/

Tính từ

[sửa]

sympodial /sɪm.ˈpoʊ.di.əl/

  1. Thuộc gốc ghép.

Tham khảo

[sửa]