Bước tới nội dung

symptôme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɛ̃p.tɔm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
symptôme
/sɛ̃p.tɔm/
symptômes
/sɛ̃p.tɔm/

symptôme /sɛ̃p.tɔm/

  1. Triệu chứng.
    Symptômes d’une maladie — (y học) triệu chứng một bệnh
    Les symptômes avant-coureurs d’une crise — những triệu chứng báo trước một cuộc khủng hoảng

Tham khảo

[sửa]