Bước tới nội dung

symptomatique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɛ̃p.tɔ.ma.tik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực symptomatique
/sɛ̃p.tɔ.ma.tik/
symptomatiques
/sɛ̃p.tɔ.ma.tik/
Giống cái symptomatique
/sɛ̃p.tɔ.ma.tik/
symptomatiques
/sɛ̃p.tɔ.ma.tik/

symptomatique /sɛ̃p.tɔ.ma.tik/

  1. (Thuộc) Triệu chứng.
    Traitement symptomatique — sự chữa triệu chứng
  2. (Có tính chất triệu chứng) Báo hiệu (một điều gì).
    Réaction symptomatique — phản ứng báo hiệu
    minéral symptomatique — (địa chất, địa lý) khoáng vật đặc trưng

Tham khảo

[sửa]