Bước tới nội dung

synaptic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sə.ˈnæp.tɪk/

Tính từ

[sửa]

synaptic /sə.ˈnæp.tɪk/

  1. (Sinh học) Thuộc kỳ tiếp hợp (trong phân chia tế bào).

Tham khảo

[sửa]