Bước tới nội dung

synchronie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɛ̃.kʁɔ.ni/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
synchronie
/sɛ̃.kʁɔ.ni/
synchronie
/sɛ̃.kʁɔ.ni/

synchronie gc /sɛ̃.kʁɔ.ni/

  1. (Ngôn ngữ học) Tính đồng đại.

Tham khảo

[sửa]