synchronie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sɛ̃.kʁɔ.ni/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
synchronie /sɛ̃.kʁɔ.ni/ |
synchronie /sɛ̃.kʁɔ.ni/ |
synchronie gc /sɛ̃.kʁɔ.ni/
Tham khảo
[sửa]- "synchronie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)