Bước tới nội dung

syncretic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɪn.ˈkrɛ.tɪk/

Tính từ

[sửa]

syncretic /sɪn.ˈkrɛ.tɪk/

  1. (Thuộc) Thuyết hổ lốn.

Tham khảo

[sửa]