Bước tới nội dung

synergic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sə.ˈnɜː.dʒɪk/

Tính từ

[sửa]

synergic /sə.ˈnɜː.dʒɪk/

  1. Hiệp trợ; hiệp lực.
    synergic muscles — các cơ hiệp trợ
  2. Điều phối; đồng vận.

Tham khảo

[sửa]