Bước tới nội dung

synode

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
synode
/si.nɔd/
synode
/si.nɔd/

synode /si.nɔd/

  1. (Tôn giáo) Hội nghị tôn giáo.
    Un synode convoqué par l’évêque — một hội nghị tôn giáo do giám mục triệu tập

Tham khảo

[sửa]