syntactique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]syntactique
- (Ngôn ngữ học) Như syntaxique.
Danh từ
[sửa]syntactique gc
- (Lôgic) Cú pháp.
Tham khảo
[sửa]- "syntactique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
syntactique
syntactique gc