Bước tới nội dung

syriaque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /si.ʁjak/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
syriaque
/si.ʁjak/
syriaque
/si.ʁjak/

syriaque /si.ʁjak/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Xi-ri-ác.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực syriaques
/si.ʁjak/
syriaques
/si.ʁjak/
Giống cái syriaques
/si.ʁjak/
syriaques
/si.ʁjak/

syriaque /si.ʁjak/

  1. Xem [[|]] (danh từ giống đực).

Tham khảo

[sửa]