syrien
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /si.ʁjɛ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | syrien /si.ʁjɛ̃/ |
syriens /si.ʁjɛ̃/ |
Giống cái | syrienne /si.ʁjɛn/ |
syriennes /si.ʁjɛn/ |
syrien /si.ʁjɛ̃/
- (Thuộc) Xi-ri.
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
syrien /si.ʁjɛ̃/ |
syriens /si.ʁjɛ̃/ |
syrien gđ /si.ʁjɛ̃/
Tham khảo
[sửa]- "syrien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)