Bước tới nội dung

systématiquement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sis.te.ma.tik.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

systématiquement /sis.te.ma.tik.mɑ̃/

  1. (Một cách) Có hệ thống.
    étudier systématiquement — nghiên cứu một cách có hệ thống
  2. Dứt khoát, triệt để.
    Refuser systématiquement — từ chối dứt khoát

Tham khảo

[sửa]