Bước tới nội dung

systaltic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɪs.ˈtɔl.tɪk/

Tính từ

[sửa]

systaltic /sɪs.ˈtɔl.tɪk/

  1. Co bóp.

Tham khảo

[sửa]