Bước tới nội dung

co bóp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ ɓɔp˧˥˧˥ ɓɔ̰p˩˧˧˧ ɓɔp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ ɓɔp˩˩˧˥˧ ɓɔ̰p˩˧

Động từ

[sửa]

co bóp

  1. Codãn liên tiếp, đều đặn để duy trì sự hoạt động của cơ thể sống.
    Tim co bóp bình thường.

Tham khảo

[sửa]