systematical
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]systematical
- Có hệ thống.
- systematic insolence — sự láo xược có hệ thống
- Có phương pháp.
- systematic worker — công nhân làm việc có phương pháp
Tham khảo
[sửa]- "systematical", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)