Bước tới nội dung

systematical

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

systematical

  1. hệ thống.
    systematic insolence — sự láo xược có hệ thống
  2. phương pháp.
    systematic worker — công nhân làm việc có phương pháp

Tham khảo

[sửa]