Bước tới nội dung

sénestre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

sénestre

  1. (Động vật học) Xoắn trái (vỏ ốc).
  2. bên trái (huy hiệu).

Danh từ

[sửa]

sénestre gc

  1. (Từ cũ nghĩa cũ) Bàn tay trái.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]