Bước tới nội dung

télégraphe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

télégraphe  (số nhiều télégraphes)

  1. Máy điện báo.
  2. Cục điện báo.

Hậu duệ

[sửa]
  • Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman: تلغراف (telgraf)
  • Tiếng Ba Tư: تلگراف (telegrâf)

Đọc thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]