Bước tới nội dung

téléphoniste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /te.le.fɔ.nist/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít téléphoniste
/te.le.fɔ.nist/
téléphonistes
/te.le.fɔ.nist/
Số nhiều téléphoniste
/te.le.fɔ.nist/
téléphonistes
/te.le.fɔ.nist/

téléphoniste /te.le.fɔ.nist/

  1. Nhân viên điện thoại; điện thoại viên.

Tham khảo

[sửa]