Bước tới nội dung

téléréalité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /te.le.ʁe.a.li.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
téléréalité
/te.le.ʁe.a.li.te/
téléréalités
/te.le.ʁe.a.li.te/

téléréalité gc

  1. Truyền hình thực tế.