télescope
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /te.lɛs.kɔp/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
télescope /te.lɛs.kɔp/ |
télescopes /te.lɛs.kɔp/ |
télescope gđ /te.lɛs.kɔp/
- (Thiên văn học) ) kính viễn vọng.
Tham khảo
[sửa]- "télescope", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)