Bước tới nội dung

télescoper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /te.lɛs.kɔ.pe/

Ngoại động từ

[sửa]

télescoper ngoại động từ /te.lɛs.kɔ.pe/

  1. Đâm mạnh.
    Train qui télescope un autre — xe lửa đâm mạnh vào xe lửa khác

Tham khảo

[sửa]