Bước tới nội dung

témérairement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /te.me.ʁɛʁ.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

témérairement /te.me.ʁɛʁ.mɑ̃/

  1. Liều lĩnh, bừa.
    Agir témérairement — hành động liều lĩnh
    Juger témérairement — phán xét võ đoán

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]