témoignage
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /te.mwa.ɲaʒ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
témoignage /te.mwa.ɲaʒ/ |
témoignages /te.mwa.ɲaʒ/ |
témoignage gđ /te.mwa.ɲaʒ/
- Sự làm chứng.
- Être appelé en témoignage — được gọi ra làm chứng
- Lời chứng.
- Témoignage à charge — lời chứng buộc tội
- Témoignage à décharge — lời chứng gỡ tội
- Bằng chứng, sự biểu lộ.
- Témoignage d’amitié — sự biểu lộ tình bạn
- en témoignage de — để tỏ tấm lòng
- rendre témoignage à quelque chose — thừa nhận cái gì
- rendre témoignage à quelqu'un — làm chứng cho ai
- témoignage de satisfaction — bằng khen
Tham khảo[sửa]
- "témoignage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)