Bước tới nội dung

ténu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực ténu
/te.ny/
ténus
/te.ny/
Giống cái ténue
/te.ny/
ténues
/te.ny/

ténu /te.ny/

  1. Mảnh, nhỏ tí; tinh tế.
    Un fil ténu — sợi chỉ mảnh
    Les parties les plus ténues de la matière — những phần tinh vi nhất của vật chất
    Raisons fort ténues — lý lẽ rất tinh tế

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]