Bước tới nội dung

ténuité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /te.nɥi.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ténuité
/te.nɥi.te/
ténuité
/te.nɥi.te/

ténuité gc /te.nɥi.te/

  1. tính chất mảnh; tính chất tinh tế.
    Fil d’une extrême ténuité — sợi mảnh hết sức

Tham khảo

[sửa]