Bước tới nội dung

tératogène

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

tératogène

  1. (Y học) Sinh quái thai.
    Agents téralogènes — tác nhân sinh quái thai

Tham khảo

[sửa]