Bước tới nội dung

téter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

téter ngoại động từ /te.te/

  1. .
    Téter sa mère — bú mẹ
  2. (Thân mật) Mút.
    Téter son pouce — mút ngón tay cái

Nội động từ

[sửa]

téter nội động từ /te.te/

  1. .

Tham khảo

[sửa]