tétralogie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tet.ʁa.lɔ.ʒi/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
tétralogie
/tet.ʁa.lɔ.ʒi/
tétralogie
/tet.ʁa.lɔ.ʒi/

tétralogie gc /tet.ʁa.lɔ.ʒi/

  1. (Văn học) Tác phẩm bộ bốn.
  2. (Sử học) Kịch bộ bốn.

Tham khảo[sửa]