Bước tới nội dung

tác phẩm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
taːk˧˥ fə̰m˧˩˧ta̰ːk˩˧ fəm˧˩˨taːk˧˥ fəm˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
taːk˩˩ fəm˧˩ta̰ːk˩˧ fə̰ʔm˧˩

Danh từ

tác phẩm

  1. Công trình do các nghệ sĩ, nhà văn và các nhà khoa học (mảng xã hội) tạo nên.
    Tác phẩm mới xuất bản.

Dịch

Tham khảo