Bước tới nội dung

tétrastyle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

tétrastyle

  1. (Kiến trúc) Có bốn cột hiên.

Danh từ

[sửa]

tétrastyle

  1. (Kiến trúc) Đền bốn cột hiên.

Tham khảo

[sửa]