tôt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Phó từ[sửa]

tôt

  1. Sớm.
    Se lever tôt — dậy sớm
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Nhanh.
    au plus tôt — sớm nhất, nhanh nhất
    avoir tôt fait de — đã sớm làm xong (việc gì)
    le plus tôt possible — càng sớm càng hay
    tôt ou tard — xem tard

Từ đồng âm[sửa]

Tham khảo[sửa]