taux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tɔ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
taux /tɔ/ |
taux /tɔ/ |
taux gđ /tɔ/
- Suất, tỷ suất.
- Taux de l’impôt — tỷ suất
- Taux de change — tỷ suất hối đoái
- Taux d’intérêt — tỷ suất lợi tức, suất lãi
- Tỷ lệ.
- Taux d’urée sanguin — tỷ lệ urê trong máu
- Taux de mortalité — tỷ lệ chết
Tham khảo
[sửa]- "taux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)