tøffel
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tøffel | tøffelen |
Số nhiều | tøfler | tøflene |
tøffel gđ
- Giày, dép dùng trong nhà.
- Hun gikk hjemme i tøfler hele dagen.
- å være under tøffelen — Bị vợ xỏ mũi.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) tøffelhelt gđ: Người bị vợ xỏ mũi.
Tham khảo
[sửa]- "tøffel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)