tørst
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tørst | tørsten |
Số nhiều | tørster | tørstene |
tørst gđ
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) tørstedrikk gđ: Nước giải khát.
Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | tørst |
gt | tørst | |
Số nhiều | tørste | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
tørst
- Khát nước.
- Han er tørst etter kaffe.
- Jeg var både sulten og tørst.
Tham khảo
[sửa]- "tørst", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)