Bước tới nội dung

tabès

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tabès
/ta.bɛs/
tabès
/ta.bɛs/

tabès /ta.bɛs/

  1. (Y học) Bệnh tabet.

Tham khảo

[sửa]