Bước tới nội dung

tabanünöm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Volapük

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ ghép giữa taba (gen. số ít của tab (cái bàn)) +‎ nünöm (máy tính).

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tabanünöm (nom. số nhiều tabanünöms)

  1. Máy tính để bàn.

Biến cách

[sửa]

Từ có nghĩa rộng hơn

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]