tabanünöm
Tiếng Volapük[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ ghép giữa taba (“gen. số ít của tab (cái bàn)”) + nünöm (“máy tính”).
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
tabanünöm (nom. số nhiều tabanünöms)
Biến cách[sửa]
Biến cách của tabanünöm
số ít | số nhiều | |
---|---|---|
nom. | tabanünöm | tabanünöms |
gen. | tabanünöma | tabanünömas |
dat. | tabanünöme | tabanünömes |
acc. | tabanünömi | tabanünömis |
voc. 1 | o tabanünöm! | o tabanünöms! |
predicative 2 | tabanünömu | tabanünömus |
- 1 trường hợp gây tranh cãi
- 2 chỉ được sử dụng trong tiếng Volapük phi truyền thống sau này